Hợp đồng kinh tế là văn bản pháp lý ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên trong quá trình giao dịch thương mại, cung ứng dịch vụ, hợp tác đầu tư,… Việc xây dựng hợp đồng đầy đủ và đúng luật là yếu tố quyết định sự an toàn pháp lý và giảm thiểu rủi ro phát sinh tranh chấp.
Dưới đây là 10 điều khoản không thể thiếu trong hợp đồng kinh tế, dựa trên quy định pháp luật hiện hành (Luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005), giúp bạn lập hợp đồng đúng chuẩn, rõ ràng, có giá trị pháp lý.
I. Cơ Sở Pháp Lý Của Hợp Đồng Kinh Tế
Mục lục
- 1 I. Cơ Sở Pháp Lý Của Hợp Đồng Kinh Tế
- 2 II. 10 Điều Khoản Quan Trọng Trong Hợp Đồng Kinh Tế
- 2.1 1. Thông tin các bên giao kết hợp đồng
- 2.2 2. Đối tượng của hợp đồng
- 2.3 3. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
- 2.4 4. Thời gian và địa điểm thực hiện hợp đồng
- 2.5 5. Quyền và nghĩa vụ của các bên
- 2.6 6. Điều khoản về thay đổi, chấm dứt hợp đồng
- 2.7 7. Điều khoản phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
- 2.8 8. Giải quyết tranh chấp
- 2.9 9. Điều khoản về bất khả kháng
- 2.10 10. Hiệu lực hợp đồng và điều khoản chung
- 3 III. Những Lỗi Phổ Biến Khi Soạn Hợp Đồng Kinh Tế
- 4 IV. Kết Luận
- Bộ luật Dân sự 2015 – quy định về giao kết, thực hiện, chấm dứt hợp đồng.
- Luật Thương mại 2005 – áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ giữa thương nhân.
- Các luật chuyên ngành: Luật Xây dựng, Luật Đầu tư, Luật Đất đai, v.v. tùy nội dung hợp đồng.
II. 10 Điều Khoản Quan Trọng Trong Hợp Đồng Kinh Tế
1. Thông tin các bên giao kết hợp đồng
Đây là điều khoản mở đầu nhưng vô cùng quan trọng, giúp xác định tư cách pháp lý của mỗi bên.
✅ Ghi rõ:
- Tên đầy đủ của pháp nhân/cá nhân
- Mã số thuế, giấy đăng ký kinh doanh
- Người đại diện theo pháp luật (có thể kèm theo ủy quyền)
- Địa chỉ trụ sở, email, điện thoại, tài khoản ngân hàng
📌 Lưu ý: Nếu một bên ký thay mà không có giấy ủy quyền hợp lệ thì hợp đồng có thể vô hiệu.
2. Đối tượng của hợp đồng
Là mặt hàng, dịch vụ, dự án, hoặc quyền nghĩa vụ mà các bên cam kết trao đổi.
✅ Mô tả cụ thể:
- Tên hàng hóa/dịch vụ
- Chủng loại, số lượng, quy cách, tiêu chuẩn kỹ thuật
- Chứng nhận chất lượng (nếu có)
📌 Đối tượng không rõ ràng hoặc bị cấm giao dịch theo quy định pháp luật sẽ làm hợp đồng vô hiệu toàn bộ (theo Điều 123, BLDS 2015).
3. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
Quy định rõ ràng về:
- Tổng giá trị hợp đồng (bằng số và bằng chữ)
- Đơn giá từng hạng mục (nếu có)
- Hình thức thanh toán: tiền mặt, chuyển khoản
- Điều kiện thanh toán: trước/sau khi giao hàng, theo tiến độ…
📌 Cần ghi rõ tài khoản ngân hàng, thời hạn thanh toán và mốc thời gian cụ thể.
4. Thời gian và địa điểm thực hiện hợp đồng
Thời gian gồm:
- Ngày bắt đầu – ngày kết thúc
- Mốc thời gian cho từng giai đoạn thực hiện
- Địa điểm giao hàng, cung cấp dịch vụ, lắp đặt, bàn giao,…
✅ Điều khoản này giúp xác định trách nhiệm và tránh mâu thuẫn thời điểm.
5. Quyền và nghĩa vụ của các bên
Đây là trái tim của hợp đồng, quy định rõ:
- Bên A có trách nhiệm gì? Bên B có quyền gì?
- Ai cung cấp tài liệu, ai chịu chi phí?
- Trách nhiệm bảo hành, bảo trì?
- Quy định về kiểm tra, nghiệm thu, chấp nhận kết quả?
📌 Thiếu phần này, khi xảy ra tranh chấp sẽ khó xác định lỗi thuộc về bên nào.
6. Điều khoản về thay đổi, chấm dứt hợp đồng
Pháp luật cho phép các bên tự thỏa thuận về:
- Khi nào được đơn phương chấm dứt hợp đồng?
- Thủ tục thông báo (bằng văn bản? trước bao nhiêu ngày?)
- Hậu quả pháp lý của việc chấm dứt (bồi thường, phạt vi phạm…)
📌 Căn cứ Điều 428 – BLDS 2015, đơn phương chấm dứt hợp đồng không đúng quy định có thể bị bồi thường thiệt hại.
7. Điều khoản phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại
✔️ Theo Luật Thương mại 2005, mức phạt tối đa không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm.
✅ Ghi rõ:
- Trường hợp áp dụng phạt
- Mức phạt cụ thể
- Quy trình xác định thiệt hại, thời hạn bồi thường
📌 Nên ghi nhận phạt chậm thanh toán, phạt chậm tiến độ, phạt vi phạm bảo mật…
8. Giải quyết tranh chấp
Một điều khoản quan trọng không thể thiếu. Các phương thức thường áp dụng:
- Thương lượng – Hòa giải – Trọng tài – Tòa án
- Ghi rõ cơ quan giải quyết: Tòa án nơi bị đơn cư trú hay Trọng tài thương mại Việt Nam (VIAC)
✅ Ưu tiên hòa giải trước khi đưa ra tòa giúp tiết kiệm thời gian và chi phí pháp lý.
9. Điều khoản về bất khả kháng
Điều này quy định về các tình huống không thể kiểm soát như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, đình công, chính sách pháp luật thay đổi…
✅ Ghi rõ:
- Trường hợp nào được coi là bất khả kháng?
- Trình tự thông báo và xử lý
- Hệ quả: hoãn/thay đổi/miễn trừ trách nhiệm
📌 Điều 156, BLDS 2015 công nhận “sự kiện bất khả kháng” là căn cứ để miễn trách nhiệm dân sự nếu có đủ điều kiện.
10. Hiệu lực hợp đồng và điều khoản chung
Ghi rõ:
- Ngày hiệu lực (kể từ ngày ký hay ngày khác?)
- Số lượng bản hợp đồng, ngôn ngữ sử dụng (nếu có yếu tố nước ngoài)
- Điều khoản bảo mật thông tin, sở hữu trí tuệ (nếu cần)
✅ Ghi chú cuối cùng để xác định giá trị pháp lý, tránh hiểu sai hoặc bị lợi dụng sơ hở trong hợp đồng.
III. Những Lỗi Phổ Biến Khi Soạn Hợp Đồng Kinh Tế
- Thiếu chữ ký hoặc người không có thẩm quyền ký
- Không nêu rõ phương thức thanh toán → dễ tranh chấp
- Thiếu điều khoản giải quyết tranh chấp
- Sử dụng mẫu hợp đồng cóp nhặt, không đúng loại giao dịch
📌 Giải pháp: Luôn có luật sư/đơn vị chuyên môn kiểm tra trước khi ký kết để đảm bảo tính pháp lý, rõ ràng và an toàn.
IV. Kết Luận
Việc xây dựng hợp đồng kinh tế với đầy đủ 10 điều khoản quan trọng không chỉ giúp các bên hiểu rõ trách nhiệm, mà còn bảo vệ quyền lợi trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Một hợp đồng càng chi tiết, rõ ràng thì khả năng thực thi và tuân thủ càng cao.
📌 Hãy luôn ưu tiên soạn thảo hợp đồng chặt chẽ và theo đúng quy định pháp luật để tránh rủi ro không đáng có trong kinh doanh.