Hợp đồng dân sự là công cụ pháp lý phổ biến, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống như mua bán tài sản, vay mượn, thuê nhà, hợp tác kinh doanh, chuyển nhượng quyền sử dụng đất,… Tuy nhiên, trên thực tế, không ít hợp đồng dân sự bị tuyên vô hiệu vì vi phạm điều kiện pháp luật quy định.
Việc nắm rõ những quy định về hợp đồng dân sự và các trường hợp dễ bị vô hiệu không chỉ giúp cá nhân, tổ chức hạn chế rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp trong các giao dịch dân sự.
1. Hợp đồng dân sự là gì?
Mục lục
Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
Hợp đồng có thể được lập bằng văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể, tuy nhiên, trong nhiều trường hợp pháp luật yêu cầu phải lập thành văn bản và có công chứng/chứng thực.
2. Điều kiện để hợp đồng dân sự có hiệu lực
Một hợp đồng dân sự có hiệu lực phải đáp ứng đủ 4 điều kiện tại Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015:
- Chủ thể có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự phù hợp với giao dịch.
- Các bên hoàn toàn tự nguyện trong việc giao kết hợp đồng.
- Mục đích và nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
- Hình thức hợp đồng phù hợp với quy định pháp luật.
Nếu thiếu bất kỳ điều kiện nào trong số này, hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu.
3. Các trường hợp hợp đồng dân sự bị vô hiệu phổ biến
Dưới đây là những trường hợp thường gặp khiến hợp đồng dân sự bị vô hiệu, theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015:
3.1. Vô hiệu do vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội
- Ví dụ: Hợp đồng thuê nhà để tổ chức đánh bạc, hợp đồng chuyển nhượng đất nông nghiệp cho người không đủ điều kiện sử dụng, hợp đồng cho vay nặng lãi vượt mức quy định,…
3.2. Vô hiệu do giả tạo
- Đây là trường hợp các bên giao kết hợp đồng chỉ nhằm che giấu một giao dịch khác.
- Ví dụ: Làm hợp đồng tặng cho tài sản để tránh nghĩa vụ tài chính nhưng thực chất là bán.
3.3. Vô hiệu do nhầm lẫn
- Khi một bên có sự nhầm lẫn về nội dung quan trọng của hợp đồng mà nếu biết rõ thì họ sẽ không ký kết.
- Ví dụ: Nhầm lẫn về giá trị tài sản, nhầm đối tượng giao dịch.
3.4. Vô hiệu do bị lừa dối, đe dọa
- Một bên bị ép buộc hoặc bị lừa dối để ký hợp đồng thì có quyền yêu cầu tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu.
3.5. Vô hiệu do người chưa đủ năng lực hành vi dân sự
- Hợp đồng do người chưa thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự ký mà không có người giám hộ hợp pháp sẽ không có giá trị pháp lý.
3.6. Vô hiệu do không tuân thủ quy định về hình thức
- Một số hợp đồng bắt buộc phải lập thành văn bản, có công chứng/chứng thực mới có hiệu lực.
- Ví dụ: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hợp đồng tặng cho tài sản có đăng ký.
4. Hậu quả pháp lý của hợp đồng dân sự vô hiệu
Khi hợp đồng bị tuyên vô hiệu, hậu quả pháp lý là:
- Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.
- Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật thì hoàn trả bằng tiền.
- Bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường thiệt hại.
- Trong một số trường hợp, Nhà nước có thể tịch thu tài sản liên quan đến hợp đồng trái pháp luật.
Lưu ý: Hợp đồng vô hiệu không làm phát sinh quyền và nghĩa vụ dân sự từ thời điểm giao kết.
5. Cách phòng tránh rủi ro hợp đồng dân sự bị vô hiệu
Để hạn chế tối đa việc hợp đồng bị vô hiệu, cá nhân và tổ chức nên lưu ý:
1. Kiểm tra năng lực pháp lý của đối tác
- Đảm bảo bên ký hợp đồng đủ tuổi, đủ năng lực hành vi dân sự.
- Đối với pháp nhân: Kiểm tra giấy phép kinh doanh, người đại diện hợp pháp.
2. Rõ ràng về nội dung, điều khoản
- Ghi rõ đối tượng hợp đồng, giá cả, thời hạn, phương thức thanh toán,…
- Không nên dùng các thuật ngữ mơ hồ, gây nhầm lẫn.
3. Tuân thủ đúng hình thức bắt buộc
- Các hợp đồng liên quan đến tài sản có đăng ký (nhà, đất, xe) nên lập bằng văn bản và công chứng.
4. Không ký hợp đồng khi bị đe dọa, ép buộc
- Ghi âm, ghi hình làm bằng chứng nếu bị cưỡng ép.
5. Tham khảo luật sư trước khi ký kết
- Đặc biệt với các hợp đồng giá trị lớn, hợp đồng hợp tác, phân chia lợi nhuận, hợp đồng liên quan đến thừa kế, đất đai,…
6. Những điều cần làm khi hợp đồng bị vô hiệu
Khi phát hiện hoặc nghi ngờ hợp đồng có dấu hiệu vô hiệu, bạn nên:
- Gửi văn bản yêu cầu hủy hợp đồng đến bên kia.
- Thu thập chứng cứ chứng minh lý do vô hiệu (giấy tờ, nhân chứng, tin nhắn,…).
- Khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền yêu cầu tuyên hợp đồng vô hiệu.
- Đề nghị tòa án phân chia hậu quả pháp lý rõ ràng để tránh mất mát tài sản.
7. Kết luận
Hợp đồng dân sự là công cụ thiết yếu giúp xác lập và đảm bảo quyền, nghĩa vụ giữa các bên trong quan hệ dân sự. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ các quy định pháp luật hoặc chủ quan trong quá trình giao kết, hợp đồng rất dễ bị tuyên vô hiệu, kéo theo hệ lụy nghiêm trọng về tài chính và pháp lý.
Hiểu rõ những điểm dễ khiến hợp đồng vô hiệu chính là cách tốt nhất để bạn phòng tránh rủi ro, bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trong các giao dịch dân sự.