Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài (FDI – Foreign Direct Investment). Tuy nhiên, để triển khai dự án tại Việt Nam, doanh nghiệp FDI cần thực hiện thủ tục xin giấy phép đầu tư (hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư). Đây là bước pháp lý bắt buộc để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và thuận lợi trong dài hạn.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hồ sơ, quy trình, điều kiện và lưu ý khi làm thủ tục xin giấy phép đầu tư tại Việt Nam, giúp nhà đầu tư chuẩn bị đầy đủ và rút ngắn thời gian thực hiện.
Giấy phép đầu tư FDI là gì?
Mục lục
- 1 Giấy phép đầu tư FDI là gì?
- 2 Các trường hợp phải xin giấy phép đầu tư
- 3 Hồ sơ xin giấy phép đầu tư FDI
- 4 Quy trình xin giấy phép đầu tư tại Việt Nam
- 5 Điều kiện cấp giấy phép đầu tư cho doanh nghiệp FDI
- 6 Thời hạn giải quyết
- 7 Những lưu ý quan trọng cho nhà đầu tư nước ngoài
- 8 Lợi ích khi doanh nghiệp FDI được cấp giấy phép đầu tư
- 9 Kết luận

Giấy phép đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC) là văn bản do Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu công nghệ cao cấp cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Giấy phép này ghi nhận các thông tin cơ bản:
- Tên, địa điểm thực hiện dự án đầu tư.
- Mục tiêu, ngành nghề kinh doanh.
- Quy mô vốn đầu tư, tiến độ góp vốn.
- Thời hạn hoạt động của dự án.
Chỉ khi được cấp IRC, doanh nghiệp FDI mới có cơ sở pháp lý để xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) và triển khai kinh doanh tại Việt Nam.
Các trường hợp phải xin giấy phép đầu tư
Không phải mọi hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài đều phải xin giấy phép. Theo Luật Đầu tư 2020, các trường hợp sau đây bắt buộc phải thực hiện:
- Nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế mới tại Việt Nam.
- Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp để nắm trên 50% vốn điều lệ của doanh nghiệp Việt Nam.
- Thực hiện dự án trong ngành nghề kinh doanh có điều kiện áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài (ví dụ: logistics, bất động sản, giáo dục, thương mại điện tử…).
- Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC (Hợp đồng hợp tác kinh doanh).
Xem thêm: văn phòng luật sư uy tín tại TpHCM
Hồ sơ xin giấy phép đầu tư FDI
Một bộ hồ sơ chuẩn thường bao gồm:
- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư theo mẫu.
- Đề xuất dự án đầu tư: trình bày mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, thời hạn, tiến độ, nhu cầu lao động, tác động kinh tế – xã hội.
- Bản sao giấy tờ pháp lý:
- Đối với cá nhân: hộ chiếu/CMND còn hiệu lực.
- Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, báo cáo tài chính gần nhất, điều lệ công ty.
- Chứng minh năng lực tài chính: sao kê tài khoản ngân hàng, cam kết hỗ trợ tài chính từ tổ chức tín dụng.
- Đề xuất nhu cầu sử dụng đất (nếu có).
- Giải trình công nghệ đối với dự án có sử dụng công nghệ hạn chế chuyển giao.
- Các tài liệu liên quan khác theo yêu cầu của cơ quan cấp phép.
Lưu ý: Tất cả tài liệu bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định.
Quy trình xin giấy phép đầu tư tại Việt Nam
Thủ tục thường trải qua các bước chính sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Nhà đầu tư chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh mục trên, có thể nhờ công ty luật hoặc đơn vị tư vấn hỗ trợ để tránh thiếu sót.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
- Hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp/Khu công nghệ cao nếu dự án thực hiện trong các khu này.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ
Cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra tính hợp lệ, khả năng đáp ứng điều kiện kinh doanh, nhu cầu sử dụng đất, năng lực tài chính… Trong một số lĩnh vực nhạy cảm, hồ sơ cần xin ý kiến thêm từ các Bộ, ngành liên quan.
Bước 4: Cấp giấy phép đầu tư
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) cho doanh nghiệp. Nếu hồ sơ chưa đạt, nhà đầu tư sẽ nhận thông báo bổ sung hoặc giải trình.
Xem thêm: luật sư giỏi thành phố hồ chí minh
Điều kiện cấp giấy phép đầu tư cho doanh nghiệp FDI

Để được cấp phép, nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện:
- Ngành nghề kinh doanh hợp pháp, không thuộc danh mục cấm đầu tư.
- Đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường theo cam kết của Việt Nam trong WTO và các hiệp định thương mại.
- Có năng lực tài chính phù hợp với quy mô dự án.
- Dự án phù hợp với quy hoạch phát triển ngành, địa phương.
- Thỏa mãn yêu cầu về môi trường, an ninh quốc phòng (nếu thuộc lĩnh vực nhạy cảm).
Thời hạn giải quyết
Theo quy định:
- Thông thường: 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Đối với dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ hoặc Quốc hội, thời gian có thể kéo dài từ 30 – 60 ngày.
Những lưu ý quan trọng cho nhà đầu tư nước ngoài
- Nghiên cứu kỹ ngành nghề kinh doanh: Một số lĩnh vực tại Việt Nam có giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài.
- Chuẩn bị vốn điều lệ hợp lý: Tránh tình trạng góp vốn không đủ dẫn đến bị thu hồi giấy phép.
- Kiểm tra địa điểm thực hiện dự án: Phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, có đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng.
- Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý: Giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro trong khâu chuẩn bị hồ sơ và làm việc với cơ quan quản lý.
Lợi ích khi doanh nghiệp FDI được cấp giấy phép đầu tư
- Có cơ sở pháp lý để thành lập công ty FDI và triển khai kinh doanh hợp pháp.
- Được bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp tại Việt Nam.
- Tận dụng các ưu đãi thuế, ưu đãi đất đai cho nhà đầu tư nước ngoài.
- Tạo dựng uy tín, minh bạch với đối tác, khách hàng trong và ngoài nước.
Xem thêm: tư vấn hôn nhân gia đình tphcm
Kết luận
Thủ tục xin giấy phép đầu tư cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp rút ngắn thời gian chờ đợi và đảm bảo tính pháp lý cho dự án.
Nếu bạn là nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội kinh doanh tại Việt Nam, hãy tham khảo kỹ quy định pháp luật hoặc nhờ sự hỗ trợ từ các công ty luật uy tín để quá trình xin giấy phép đầu tư diễn ra thuận lợi nhất.