icon-load

Loading..

Cách xử lý khi bên kia vi phạm hợp đồng

Cách xử lý khi bên kia vi phạm hợp đồng

Trong mọi lĩnh vực như kinh doanh, dân sự hay lao động, hợp đồng là công cụ pháp lý quan trọng để đảm bảo quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Tuy nhiên, không phải lúc nào hợp đồng cũng được thực hiện nghiêm túc. Khi bên kia vi phạm hợp đồng, bạn cần nắm rõ quy trình xử lý đúng pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn đầy đủ cách xử lý vi phạm hợp đồng theo Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005 và các văn bản liên quan.

1. Vi phạm hợp đồng là gì?

Vi phạm hợp đồng là hành vi của một bên không thực hiện, thực hiện không đúng hoặc không đầy đủ nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Một số hành vi vi phạm phổ biến:

  • Không giao hàng/không thanh toán
  • Giao hàng sai chất lượng, sai thời hạn
  • Đơn phương chấm dứt hợp đồng không có lý do chính đáng
  • Cố ý trì hoãn thực hiện nghĩa vụ

🔹 Căn cứ pháp lý:

  • Điều 351, 352 – Bộ luật Dân sự 2015
  • Điều 294 – Luật Thương mại 2005

2. Các bước xử lý khi bên kia vi phạm hợp đồng (cập nhật pháp luật)

Bước 1: Thu thập chứng cứ

Ngay khi phát hiện hành vi vi phạm, bạn cần thu thập đầy đủ tài liệu, chứng cứ để chứng minh:

  • Bên kia có hành vi vi phạm hợp đồng
  • Bạn đã thực hiện đúng nghĩa vụ
  • Có thiệt hại thực tế xảy ra (nếu có)

📄 Các loại chứng cứ nên có:

  • Bản hợp đồng ký kết
  • Biên bản làm việc, email, tin nhắn trao đổi
  • Hóa đơn, biên lai, chứng từ thanh toán
  • Ghi âm, hình ảnh, video (nếu có)

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 91 – Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015

Bước 2: Gửi thông báo vi phạm hợp đồng

Đây là bước quan trọng để thể hiện thiện chí thương lượng, đồng thời làm bằng chứng nếu sau này khởi kiện.

📨 Nội dung thông báo nên có:

  • Nêu rõ hành vi vi phạm
  • Dẫn chiếu điều khoản hợp đồng và điều luật bị vi phạm
  • Đưa ra yêu cầu khắc phục trong thời hạn cụ thể
  • Cảnh báo hậu quả pháp lý nếu không thực hiện

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 351, 352 – Bộ luật Dân sự 2015

Bước 3: Thương lượng và hòa giải

Nếu hai bên còn muốn duy trì quan hệ hợp tác, bạn nên ưu tiên thương lượng hoặc hòa giải.

💬 Phương án thực hiện:

  • Gặp trực tiếp để đàm phán
  • Thông qua trung gian hòa giải (trung tâm hòa giải thương mại)
  • Có thể thỏa thuận giảm nghĩa vụ, giãn tiến độ,… nếu hợp lý

🔹 Căn cứ pháp lý:

  • Điều 317 – Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015
  • Luật Hòa giải, Đối thoại tại Tòa án 2020

Bước 4: Khởi kiện ra tòa án

Nếu thương lượng thất bại, bạn có quyền khởi kiện để bảo vệ quyền lợi.

🧾 Hồ sơ khởi kiện gồm:

  • Đơn khởi kiện (theo mẫu)
  • Bản hợp đồng vi phạm
  • Các chứng cứ liên quan
  • CMND/CCCD, giấy phép kinh doanh (nếu là doanh nghiệp)

📍 Nộp tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định.

🔹 Căn cứ pháp lý:

  • Điều 186 – Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015
  • Điều 429 – Bộ luật Dân sự 2015 (Thời hiệu khởi kiện: 03 năm)

3. Trách nhiệm pháp lý của bên vi phạm hợp đồng

Khi xác định bên kia có lỗi, bạn có thể yêu cầu một hoặc nhiều hình thức xử lý sau:

3.1. Buộc thực hiện đúng hợp đồng

  • Tòa án có thể buộc bên vi phạm tiếp tục thực hiện nghĩa vụ như đã thỏa thuận.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 351 – Bộ luật Dân sự 2015

3.2. Phạt vi phạm hợp đồng

  • Mức phạt phải được thỏa thuận trong hợp đồng
  • Trong hợp đồng thương mại, mức phạt không vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm

Căn cứ pháp lý: Điều 300, 301 – Luật Thương mại 2005

3.3. Bồi thường thiệt hại

  • Yêu cầu bồi thường được chấp nhận nếu chứng minh được thiệt hại thực tế và mối quan hệ nhân quả với hành vi vi phạm.

📌 Các loại thiệt hại bao gồm:

  • Thiệt hại vật chất (tài sản bị mất, chi phí phát sinh,…)
  • Lợi ích bị mất do không thực hiện đúng hợp đồng

Căn cứ pháp lý: Điều 419 – Bộ luật Dân sự 2015

3.4. Đơn phương chấm dứt hoặc hủy bỏ hợp đồng

  • Khi vi phạm nghiêm trọng hoặc không khắc phục, bạn có quyền chấm dứt hợp đồng hoặc yêu cầu tòa tuyên hợp đồng vô hiệu/hủy bỏ.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 428 – Bộ luật Dân sự 2015
  • Điều 312, 313 – Luật Thương mại 2005

4. Một số lưu ý để hạn chế rủi ro vi phạm hợp đồng

Soạn hợp đồng rõ ràng, có điều khoản xử lý vi phạm
Ghi chép, lưu giữ đầy đủ mọi giao dịch và thỏa thuận
Chủ động phát hiện dấu hiệu vi phạm để xử lý sớm
Tham khảo ý kiến luật sư hợp đồng trong các giao dịch quan trọng

5. Có nên thuê luật sư khi giải quyết vi phạm hợp đồng?

Câu trả lời là nên, nhất là khi:

  • Tranh chấp lớn, phức tạp
  • Bên kia từ chối hợp tác
  • Cần khởi kiện hoặc đối kháng trước tòa

🎯 Luật sư hợp đồng sẽ giúp bạn:

  • Đánh giá đúng tình huống pháp lý
  • Soạn đơn từ, chứng cứ bài bản
  • Đại diện tranh tụng và thương lượng
  • Tối ưu hóa quyền lợi và giảm thiểu rủi ro

Kết luận

Việc xử lý khi bên kia vi phạm hợp đồng đòi hỏi bạn phải nắm rõ quy trình pháp lý, có kỹ năng quản lý chứng cứ và biết cách thương lượng hoặc khởi kiện khi cần thiết. Đừng quên tham khảo và áp dụng đúng quy định của pháp luật Việt Nam như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005, để đảm bảo mọi hành động của bạn đều hợp pháp và hiệu quả.