Trong giao dịch dân sự, hợp đồng là văn bản thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên về quyền và nghĩa vụ. Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào cũng bắt buộc phải công chứng. Vậy hợp đồng có cần công chứng không? Những loại hợp đồng bắt buộc công chứng là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật liên quan và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
1. Hợp đồng là gì?
Mục lục
- 1 1. Hợp đồng là gì?
- 2 2. Hợp đồng có cần công chứng không?
- 3 3. Những loại hợp đồng bắt buộc công chứng theo quy định pháp luật
- 3.1 3.1. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
- 3.2 3.2. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
- 3.3 3.3. Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
- 3.4 3.4. Hợp đồng mua bán nhà ở
- 3.5 3.5. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất hoặc nhà ở
- 3.6 3.6. Hợp đồng thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất
- 3.7 3.7. Hợp đồng ủy quyền có liên quan đến đất đai, tài sản
- 4 4. Lợi ích của việc công chứng hợp đồng
- 5 5. Thủ tục công chứng hợp đồng
- 6 6. Hậu quả khi không công chứng hợp đồng bắt buộc
- 7 7. Kết luận
Theo quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Hợp đồng có thể được xác lập bằng văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý, nhiều loại hợp đồng được lập thành văn bản và trong một số trường hợp phải công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
2. Hợp đồng có cần công chứng không?
Câu trả lời là có và không – tùy thuộc vào loại hợp đồng và quy định pháp luật cụ thể.
Trường hợp không bắt buộc công chứng:
Đa số hợp đồng dân sự thông thường (như hợp đồng mua bán hàng hóa, hợp đồng dịch vụ nhỏ lẻ, hợp đồng lao động…) không bắt buộc phải công chứng. Các hợp đồng này vẫn có hiệu lực nếu được lập hợp lệ, có đầy đủ thông tin các bên và không vi phạm pháp luật.
Tuy nhiên, để tăng tính pháp lý và hạn chế tranh chấp, nhiều cá nhân và tổ chức chủ động yêu cầu công chứng hoặc chứng thực hợp đồng.
Trường hợp bắt buộc công chứng:
Một số loại hợp đồng bắt buộc phải công chứng/chứng thực theo quy định của pháp luật. Nếu không thực hiện, hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu.
3. Những loại hợp đồng bắt buộc công chứng theo quy định pháp luật
Dưới đây là những loại hợp đồng bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực theo luật hiện hành:
3.1. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Theo Điều 167 Luật Đất đai 2013, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất (mua bán đất) bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp các bên giao dịch thông qua sàn giao dịch bất động sản (với đất dự án) theo quy định.
3.2. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
Hợp đồng tặng cho đất đai và nhà ở bắt buộc phải công chứng để đảm bảo quyền sở hữu và nghĩa vụ của các bên, tránh tranh chấp phát sinh.
3.3. Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
Theo quy định tại Luật Đất đai và Bộ luật Dân sự, hợp đồng thế chấp liên quan đến quyền sử dụng đất hoặc tài sản trên đất (như nhà ở) phải được công chứng tại văn phòng công chứng hoặc chứng thực tại UBND xã, phường.
3.4. Hợp đồng mua bán nhà ở
Theo Luật Nhà ở 2014, hợp đồng mua bán nhà ở giữa các cá nhân phải được công chứng hoặc chứng thực, trừ trường hợp mua bán qua sàn giao dịch bất động sản.
3.5. Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất hoặc nhà ở
Khi cá nhân hoặc tổ chức dùng quyền sử dụng đất hoặc nhà ở để góp vốn, thì hợp đồng cũng phải được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
3.6. Hợp đồng thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất
Đối với các giao dịch cho thuê hoặc cho thuê lại quyền sử dụng đất, pháp luật quy định bắt buộc phải lập thành văn bản và thực hiện công chứng/chứng thực.
3.7. Hợp đồng ủy quyền có liên quan đến đất đai, tài sản
Nếu việc ủy quyền có liên quan đến chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, hoặc thực hiện giao dịch nhà đất, thì hợp đồng ủy quyền cũng phải công chứng.
4. Lợi ích của việc công chứng hợp đồng
Dù không phải tất cả hợp đồng đều bắt buộc công chứng, nhưng việc công chứng mang lại nhiều lợi ích, như:
- Tăng tính pháp lý: Văn bản có công chứng có giá trị pháp lý cao, dễ được Tòa án và cơ quan chức năng công nhận.
- Hạn chế tranh chấp: Rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên, tránh hiểu lầm hoặc gian dối.
- Thuận tiện khi thực hiện thủ tục hành chính: Ví dụ như đăng bộ sang tên sổ đỏ, đăng ký tài sản…
5. Thủ tục công chứng hợp đồng
Để công chứng hợp đồng, các bên cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm:
- Dự thảo hợp đồng (có thể nhờ công chứng viên soạn thảo)
- CMND/CCCD/hộ chiếu của các bên
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (như sổ đỏ, giấy chứng nhận nhà ở…)
- Giấy tờ khác tùy theo loại hợp đồng
Công chứng được thực hiện tại Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng nhà nước.
6. Hậu quả khi không công chứng hợp đồng bắt buộc
Nếu hợp đồng thuộc loại bắt buộc công chứng mà không thực hiện, thì hậu quả pháp lý có thể là:
- Hợp đồng không có hiệu lực pháp lý
- Giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu
- Bên bị thiệt hại có thể khởi kiện đòi bồi thường
- Gặp khó khăn khi làm thủ tục hành chính (sang tên, đăng ký tài sản…)
7. Kết luận
Việc công chứng hợp đồng không chỉ là yêu cầu của pháp luật đối với một số loại hợp đồng, mà còn là biện pháp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong giao dịch. Hiểu rõ hợp đồng nào bắt buộc công chứng, bạn sẽ chủ động hơn trong các giao dịch dân sự và tránh được nhiều rủi ro pháp lý không đáng có.
👉 Lưu ý: Các quy định pháp luật có thể thay đổi. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc văn phòng công chứng trước khi ký kết hợp đồng quan trọng.