icon-load

Loading..

Trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý khi vi phạm pháp luật

Trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý khi vi phạm pháp luật

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, doanh nghiệp không chỉ chịu trách nhiệm dân sự hay hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm pháp luật. Bên cạnh đó, người quản lý doanh nghiệp cũng phải gánh vác trách nhiệm cá nhân khi thực hiện hành vi trái luật. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về những rủi ro pháp lý có thể gặp phải.

Cơ sở pháp lý về trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp

Từ ngày 01/01/2018, Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) chính thức quy định về trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại. Đây là một bước tiến lớn, bởi trước đó, pháp luật Việt Nam chỉ xử lý hình sự đối với cá nhân.

Theo quy định, một pháp nhân thương mại có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi thỏa mãn các điều kiện:

  • Hành vi phạm tội được thực hiện nhân danh pháp nhân.
  • Hành vi được thực hiện vì lợi ích của pháp nhân.
  • Hành vi được thực hiện có sự chỉ đạo, chấp thuận của người quản lý.

Như vậy, doanh nghiệp không còn là “vỏ bọc” để che chắn cho các vi phạm, mà có thể bị xử lý hình sự tương tự như cá nhân.

Cơ sở pháp lý về trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp
Cơ sở pháp lý về trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp

Các tội danh mà doanh nghiệp có thể bị xử lý hình sự

Bộ luật Hình sự 2015 liệt kê nhiều tội danh áp dụng cho pháp nhân thương mại, chủ yếu trong các lĩnh vực kinh tế, môi trường và an toàn xã hội. Một số nhóm tội điển hình gồm:

  • Tội phạm về kinh tế: buôn lậu, trốn thuế, sản xuất hàng giả, rửa tiền…
  • Tội phạm về môi trường: gây ô nhiễm môi trường, xả thải trái phép, vi phạm quy định về an toàn hóa chất…
  • Tội phạm liên quan đến công nghệ thông tin: sản xuất, buôn bán phần mềm độc hại, tấn công mạng…

Ví dụ: Một công ty sản xuất xả thải vượt quy chuẩn kỹ thuật, gây hậu quả nghiêm trọng cho môi trường, hoàn toàn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 235 Bộ luật Hình sự.

Xem thêm: văn phòng luật sư Hồ Chí Minh

Hình phạt áp dụng đối với doanh nghiệp phạm tội

Doanh nghiệp phạm tội sẽ không bị xử lý bằng hình phạt tù như cá nhân, mà áp dụng các chế tài đặc thù, bao gồm:

  • Phạt tiền: có thể lên đến hàng chục tỷ đồng tùy tính chất, mức độ vi phạm.
  • Đình chỉ hoạt động có thời hạn: cấm hoạt động một số lĩnh vực từ 6 tháng đến 3 năm.
  • Đình chỉ hoạt động vĩnh viễn: áp dụng đối với doanh nghiệp hoạt động chủ yếu để thực hiện hành vi phạm tội.
  • Cấm kinh doanh, cấm huy động vốn trong thời gian nhất định.
  • Tịch thu tài sản thu được từ hoạt động phạm tội.

Đây là những hình phạt có tính răn đe mạnh mẽ, tác động trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.

Trách nhiệm hình sự của người quản lý doanh nghiệp

Bên cạnh doanh nghiệp, người quản lý (giám đốc, thành viên hội đồng quản trị, kế toán trưởng…) cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có hành vi vi phạm pháp luật.

Một số trường hợp thường gặp:

  • Chỉ đạo hoặc đồng ý cho doanh nghiệp thực hiện hành vi phạm tội.
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để trục lợi hoặc che giấu vi phạm.
  • Thiếu trách nhiệm trong quản lý, để xảy ra hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ: Giám đốc công ty biết rõ hoạt động xả thải trái phép nhưng vẫn chỉ đạo nhân viên thực hiện. Trong trường hợp này, cả doanh nghiệp và giám đốc đều có thể bị xử lý hình sự.

Hình phạt áp dụng cho cá nhân quản lý vi phạm

Người quản lý khi phạm tội có thể phải đối mặt với nhiều hình phạt nghiêm khắc, chẳng hạn:

  • Phạt tiền.
  • Cải tạo không giam giữ.
  • Phạt tù có thời hạn, tùy mức độ vi phạm.
  • Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định.

Trong nhiều vụ án, doanh nghiệp chỉ bị phạt tiền, nhưng giám đốc hoặc lãnh đạo lại phải chịu án tù, thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật.

Mối quan hệ giữa trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý

Mối quan hệ giữa trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý
Mối quan hệ giữa trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý

Trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý không loại trừ nhau, nghĩa là:

  • Doanh nghiệp có thể bị xử lý hình sự đồng thời với người quản lý.
  • Người quản lý có thể bị xử lý hình sự ngay cả khi doanh nghiệp không bị truy cứu, nếu có hành vi vi phạm độc lập.

Điều này đảm bảo không ai có thể “núp bóng” pháp nhân để thoát khỏi trách nhiệm pháp lý.

Xem thêm: luật sư hôn nhân gia đình tphcm

Biện pháp phòng ngừa rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp và nhà quản lý

Để tránh nguy cơ bị xử lý hình sự, doanh nghiệp và người quản lý cần chú trọng đến việc tuân thủ pháp luật. Một số biện pháp quan trọng gồm:

  • Xây dựng hệ thống quản trị tuân thủ (compliance) trong doanh nghiệp.
  • Đào tạo nhân viên về pháp luật liên quan đến ngành nghề hoạt động.
  • Thực hiện báo cáo, kê khai minh bạch về thuế, tài chính, môi trường.
  • Thiết lập cơ chế giám sát nội bộ, phát hiện và xử lý vi phạm kịp thời.
  • Tư vấn luật định kỳ để cập nhật các quy định pháp luật mới.

Những bước đi này không chỉ giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro pháp lý mà còn nâng cao uy tín, niềm tin với đối tác và khách hàng.

Kết luận

Trách nhiệm hình sự của doanh nghiệp và người quản lý khi vi phạm pháp luật là vấn đề quan trọng, có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của tổ chức. Doanh nghiệp có thể bị xử lý bằng các hình phạt kinh tế, đình chỉ hoạt động, trong khi người quản lý có thể phải chịu án tù hoặc bị cấm hành nghề.

Trong thời đại minh bạch và hội nhập, việc tuân thủ pháp luật không chỉ là nghĩa vụ mà còn là yếu tố cốt lõi để doanh nghiệp phát triển bền vững. Do đó, các nhà quản lý cần nâng cao nhận thức pháp lý, xây dựng cơ chế phòng ngừa rủi ro để tránh những hậu quả nặng nề.

Xem thêm: luật sư tư vấn luật doanh nghiệp