Trong thực tế, không ít người rơi vào tình huống bị người khác khởi kiện sai sự thật, khiến bản thân chịu tổn thất về danh dự, thời gian, thậm chí là kinh tế. Việc nắm rõ quyền và nghĩa vụ của người bị kiện, cũng như cách xử lý đúng pháp luật, là yếu tố quyết định để tự bảo vệ mình trước Tòa án.
Hiểu đúng về việc “bị kiện sai” và cơ sở pháp lý
Mục lục
Thế nào là bị kiện sai?
“Bị kiện sai” là trường hợp người khởi kiện không có căn cứ pháp lý rõ ràng hoặc cố tình đưa ra thông tin sai sự thật để Tòa án thụ lý vụ việc.
Ví dụ: người A khởi kiện người B vi phạm hợp đồng mua bán, nhưng thực tế hợp đồng chưa từng được ký kết hoặc đã được hủy bỏ hợp pháp.
Tình huống này thường xuất phát từ hiểu lầm, tranh chấp dân sự chưa rõ ràng, hoặc thậm chí mục đích xấu như vu khống, gây sức ép tài chính hoặc uy tín.

Căn cứ pháp lý để bảo vệ người bị kiện
Một số quy định pháp luật quan trọng cần lưu ý:
- Điều 70 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: người bị kiện có quyền được thông báo, được trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ, đề nghị Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
- Điều 72 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: quy định nghĩa vụ của người bị kiện, trong đó có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ và tham gia tố tụng đúng thời hạn.
- Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015: người nào gây thiệt hại trái pháp luật cho người khác thì phải bồi thường.
- Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017): người có hành vi vu khống, tố cáo sai sự thật có thể bị xử lý hình sự với mức phạt tù đến 07 năm.
Các quy định này là căn cứ pháp lý vững chắc giúp người bị kiện sai bảo vệ bản thân một cách hợp pháp.
Xem thêm: Tư vấn pháp luật hôn nhân và gia đình – khi nào cần luật sư?
Các bước cần thực hiện để bảo vệ quyền lợi khi bị kiện sai
Bình tĩnh tiếp nhận và kiểm tra thông tin khởi kiện
Khi nhận được giấy triệu tập hoặc thông báo thụ lý vụ án, việc đầu tiên là kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ khởi kiện:
- Xác định Tòa án có thẩm quyền giải quyết theo lãnh thổ và loại vụ việc hay không (Điều 39 và 40 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
- Kiểm tra nội dung khởi kiện, xác định người khởi kiện, yêu cầu, chứng cứ kèm theo.
Tuyệt đối không nên né tránh hoặc bỏ qua giấy triệu tập, vì có thể bị coi là không hợp tác tố tụng, làm ảnh hưởng đến kết quả xét xử.
Chuẩn bị hồ sơ và chứng cứ phản bác
Theo Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, mỗi bên đương sự có nghĩa vụ chứng minh cho yêu cầu của mình.
Vì vậy, người bị kiện cần:
- Thu thập tài liệu, chứng từ, hợp đồng, tin nhắn, email chứng minh mình không vi phạm.
- Liệt kê nhân chứng, tài sản, chứng cứ vật chất liên quan.
- Có thể đề nghị Tòa án thu thập thêm chứng cứ hoặc trưng cầu giám định để làm rõ sự thật khách quan.
Nếu chứng minh được nguyên đơn không có căn cứ, Tòa án có thể bác toàn bộ yêu cầu khởi kiện theo Điều 217 Bộ luật Tố tụng dân sự.

Thực hiện quyền phản tố khi cần thiết
Điều 200 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 cho phép người bị kiện nộp yêu cầu phản tố đối với nguyên đơn.
Ví dụ:
- Yêu cầu nguyên đơn bồi thường thiệt hại về danh dự, uy tín do khởi kiện sai sự thật.
- Đề nghị Tòa án xem xét lại giao dịch hoặc hành vi trái pháp luật từ phía nguyên đơn.
Phản tố hợp lệ sẽ được Tòa án xem xét cùng vụ án, giúp người bị kiện chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi.
Tham gia đầy đủ các buổi làm việc và phiên tòa
Theo quy định tại Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự, nếu đương sự vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án có thể xét xử vắng mặt, bất lợi cho người bị kiện.
Do đó:
- Cần có mặt đúng lịch, mang đầy đủ tài liệu chứng cứ.
- Trình bày rõ ràng, ngắn gọn, đúng trọng tâm.
- Có thể mời luật sư đại diện hoặc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp (Điều 75 BLTTDS).
Luật sư sẽ giúp phân tích điểm sai trong đơn khởi kiện, phản biện thuyết phục và hỗ trợ trong quá trình tranh tụng.
Khiếu nại hoặc kháng cáo nếu có sai sót
Nếu bản án sơ thẩm có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc đánh giá sai chứng cứ, người bị kiện có thể:
- Kháng cáo bản án sơ thẩm trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án (Điều 273 Bộ luật Tố tụng dân sự).
- Khiếu nại hành vi tố tụng nếu có căn cứ cho rằng Tòa án hoặc Thẩm phán vi phạm quyền lợi hợp pháp (Điều 499 BLTTDS).
Yêu cầu bồi thường thiệt hại do bị kiện sai
Sau khi chứng minh mình bị thiệt hại từ hành vi khởi kiện sai, người bị kiện có quyền yêu cầu bồi thường dựa theo Điều 584 – 592 Bộ luật Dân sự 2015.
Các loại thiệt hại có thể bao gồm:
- Thiệt hại vật chất: chi phí thuê luật sư, đi lại, công việc bị gián đoạn.
- Thiệt hại tinh thần: danh dự, uy tín, tâm lý bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Nếu lỗi thuộc về cơ quan tiến hành tố tụng, người bị thiệt hại có thể yêu cầu bồi thường theo Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017.
Một số lưu ý quan trọng để tự bảo vệ mình
- Không tự ý nhận lỗi hoặc ký văn bản nếu chưa đọc kỹ nội dung, đặc biệt khi chưa có luật sư tư vấn.
- Giữ lại toàn bộ giấy tờ, văn bản tố tụng, biên bản làm việc làm bằng chứng.
- Nếu người khởi kiện có hành vi vu khống, bịa đặt, có thể tố cáo hành vi này theo Điều 156 Bộ luật Hình sự, với khung hình phạt từ cải tạo không giam giữ đến 07 năm tù.
- Tránh đăng tải, phát ngôn tiêu cực về vụ việc lên mạng xã hội, vì có thể bị phản tác dụng trong quá trình tố tụng.
Kết luận
Bị kiện sai là tình huống không ai mong muốn, nhưng xử lý bình tĩnh và hiểu luật là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân. Người bị kiện cần:
- Nắm rõ quy trình tố tụng;
- Chuẩn bị chứng cứ đầy đủ;
- Tham gia tố tụng đúng quy định;
- Sử dụng quyền phản tố, kháng cáo, và yêu cầu bồi thường khi cần thiết.
Trong các vụ việc phức tạp, sự hỗ trợ từ luật sư chuyên môn là vô cùng quan trọng. Luật sư không chỉ giúp xây dựng chiến lược pháp lý hiệu quả mà còn đảm bảo mọi quyền lợi hợp pháp của thân chủ được bảo vệ tối đa.
✅ Tóm lại: Khi bị kiện sai, đừng hoảng sợ — hãy hành động có căn cứ, đúng pháp luật. Luật pháp Việt Nam luôn có cơ chế bảo vệ người bị xâm phạm danh dự, uy tín và quyền lợi hợp pháp nếu họ biết cách sử dụng đúng công cụ pháp lý.