icon-load

Loading..

Luật thừa kế tài sản giữa các thành viên trong gia đình

Luật thừa kế tài sản giữa các thành viên trong gia đình

Thừa kế tài sản là vấn đề pháp lý quan trọng liên quan đến quyền lợi của các thành viên trong gia đình. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, luật thừa kế được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về luật thừa kế tài sản giữa các thành viên trong gia đình, giúp bạn đọc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong các tình huống phát sinh liên quan đến thừa kế.

1. Thừa kế là gì?

Theo Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế là việc chuyển tài sản của người đã chết cho người còn sống. Người được thừa kế có thể là thành viên trong gia đình hoặc người ngoài.

Có hai hình thức thừa kế phổ biến:

  • Thừa kế theo di chúc
  • Thừa kế theo pháp luật

2. Quy định về thừa kế tài sản giữa các thành viên trong gia đình

2.1. Thừa kế theo di chúc

Di chúc là sự thể hiện ý chí của người để lại tài sản (người chết) nhằm phân chia tài sản cho người thừa kế sau khi qua đời. Theo luật, một bản di chúc hợp pháp phải đáp ứng các điều kiện:

  • Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt
  • Không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép
  • Di chúc phải được lập thành văn bản hoặc bằng miệng trong trường hợp đặc biệt

Người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế là bất kỳ ai, bao gồm:

  • Vợ/chồng
  • Con cái (con ruột, con nuôi)
  • Cha mẹ
  • Anh chị em
  • Người ngoài gia đình

2.2. Thừa kế theo pháp luật

Trong trường hợp không có di chúc, hoặc di chúc không hợp pháp, tài sản sẽ được chia theo thừa kế theo pháp luật. Căn cứ theo Điều 651 Bộ luật Dân sự, những người được hưởng di sản theo pháp luật được chia theo thứ tự ưu tiên như sau:

Hàng thừa kế thứ nhất:

  • Vợ hoặc chồng
  • Cha đẻ, mẹ đẻ
  • Cha nuôi, mẹ nuôi
  • Con đẻ, con nuôi

Hàng thừa kế thứ hai (nếu không còn ai ở hàng 1):

  • Ông bà nội, ông bà ngoại
  • Anh chị em ruột
  • Cháu ruột (con của anh/chị/em ruột)

Hàng thừa kế thứ ba:

  • Cụ nội, cụ ngoại
  • Bác, chú, cậu, cô, dì ruột
  • Cháu ruột gọi người chết bằng bác, chú, cậu, cô, dì

Trong mỗi hàng thừa kế, những người cùng hàng sẽ được chia đều phần di sản.

3. Quyền lợi của các thành viên trong gia đình đối với tài sản thừa kế

3.1. Vợ chồng

Tài sản được chia phải xác định tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng. Phần tài sản thuộc sở hữu chung sẽ chia đôi, phần của người đã chết mới được tính là di sản để phân chia.

3.2. Con cái

Con đẻ và con nuôi đều có quyền thừa kế ngang nhau, không phân biệt giới tính, tuổi tác, địa vị. Ngoài ra, con riêng của vợ hoặc chồng, nếu được nuôi dưỡng và chăm sóc như con chung, cũng có thể được xét đến.

3.3. Cha mẹ

Nếu người mất chưa có con hoặc còn sống với cha mẹ, thì cha mẹ là người được ưu tiên thừa kế, đặc biệt nếu họ đang sống phụ thuộc hoặc chăm sóc người đã mất trước đó.

4. Tranh chấp tài sản thừa kế – các vấn đề thường gặp

Một số tranh chấp phổ biến bao gồm:

  • Di chúc bị làm giả, không hợp pháp
  • Không đồng thuận trong việc chia tài sản giữa các thành viên
  • Tài sản chưa rõ là sở hữu chung hay riêng
  • Con riêng, con nuôi bị bỏ sót trong di chúc
  • Người thừa kế từ chối nhận hoặc nhường phần tài sản

Trong các trường hợp này, các bên có quyền:

  • Hòa giải nội bộ trong gia đình
  • Khởi kiện ra Tòa án nhân dân có thẩm quyền

5. Thủ tục nhận thừa kế tài sản

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Giấy chứng tử của người để lại tài sản
  • Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng tài sản (sổ đỏ, giấy đăng ký xe, sổ tiết kiệm…)
  • Hộ khẩu, CMND/CCCD của người thừa kế
  • Di chúc (nếu có)

Bước 2: Công chứng văn bản khai nhận di sản hoặc thỏa thuận phân chia di sản

  • Nộp tại phòng công chứng hoặc UBND xã/phường
  • Có thể thực hiện đồng thuận hoặc từng người khai nhận riêng

Bước 3: Nộp thuế và lệ phí trước bạ

Người nhận thừa kế có thể phải nộp thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ (trừ trường hợp thuộc diện miễn).

Bước 4: Sang tên, chuyển quyền sở hữu tài sản

Sau khi hoàn tất các thủ tục, người thừa kế có thể đăng ký quyền sở hữu tài sản tại cơ quan chức năng.

6. Một số lưu ý quan trọng khi thừa kế tài sản trong gia đình

  • Lập di chúc rõ ràng, hợp pháp để tránh tranh chấp
  • Công chứng di chúc để tăng giá trị pháp lý
  • Định giá tài sản rõ ràng khi chia thừa kế để đảm bảo công bằng
  • Ghi nhận đầy đủ các bên thừa kế, tránh bỏ sót người có quyền lợi
  • Nên tư vấn luật sư nếu di sản có giá trị lớn hoặc phát sinh tranh chấp

Kết luận

Hiểu rõ về luật thừa kế tài sản giữa các thành viên trong gia đình là cách bảo vệ quyền lợi cho bản thân và người thân. Việc lập di chúc đúng pháp luật và tuân thủ trình tự thủ tục thừa kế sẽ giúp tránh rủi ro tranh chấp không đáng có. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình nhận thừa kế, hãy liên hệ với luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được hỗ trợ kịp thời.