Khởi kiện dân sự là quyền hợp pháp của cá nhân, cơ quan, tổ chức nhằm yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình khi bị xâm phạm. Quyền này được quy định tại Điều 186 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 (BLTTDS 2015):
“Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua người đại diện hợp pháp khởi kiện vụ án tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.”
Tuy nhiên, trên thực tế, không ít trường hợp đơn khởi kiện bị trả lại hoặc kéo dài thời gian thụ lý do người khởi kiện chưa nắm rõ trình tự, thủ tục hoặc mắc lỗi trong hồ sơ. Việc hiểu đúng và tuân thủ quy định tố tụng là yếu tố quan trọng để quá trình khởi kiện diễn ra thuận lợi, đúng pháp luật.
Cơ sở pháp lý điều chỉnh thủ tục khởi kiện dân sự
Mục lục
- Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (các điều từ 186 đến 220)
- Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TAND tối cao hướng dẫn một số quy định về khởi kiện, thụ lý, trả lại đơn khởi kiện
- Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định về mức thu, miễn, giảm, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí Tòa án
- Các văn bản hướng dẫn thi hành có liên quan
Trình tự, thủ tục khởi kiện dân sự
-
Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện
Theo Điều 189 BLTTDS 2015, đơn khởi kiện phải có các nội dung cơ bản:
- Ngày, tháng, năm làm đơn khởi kiện;
- Tên Tòa án có thẩm quyền giải quyết;
- Thông tin người khởi kiện, người bị kiện, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan;
- Yêu cầu khởi kiện, căn cứ khởi kiện;
- Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo.
Ngoài đơn khởi kiện, người khởi kiện cần chuẩn bị:
- Bản sao CMND/CCCD hoặc Giấy đăng ký kinh doanh (nếu là tổ chức);
- Tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền, lợi ích bị xâm phạm (ví dụ: hợp đồng, biên nhận, giấy tờ sở hữu…).

-
Nộp đơn khởi kiện
Theo Điều 190 BLTTDS, người khởi kiện có thể nộp đơn bằng ba cách:
- Nộp trực tiếp tại Tòa án có thẩm quyền;
- Gửi qua đường bưu điện;
- Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu được triển khai).
Thời điểm Tòa án nhận đơn được xác định là ngày Tòa án nhận trực tiếp hoặc ngày được ghi trên dấu bưu điện.
-
Xác định thẩm quyền của Tòa án
Đây là bước quan trọng để đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận đúng nơi.
- Theo loại việc (Điều 26 – 34 BLTTDS): Bao gồm tranh chấp dân sự, hôn nhân – gia đình, kinh doanh – thương mại, lao động…
- Theo cấp Tòa án:
- TAND cấp huyện có thẩm quyền sơ thẩm hầu hết các vụ án dân sự thông thường (Điều 35).
- TAND cấp tỉnh thụ lý vụ án có yếu tố nước ngoài hoặc có tính chất phức tạp (Điều 37).
- Theo lãnh thổ: Điều 39 quy định nguyên tắc xác định nơi khởi kiện — thường là Tòa án nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc có trụ sở.
-
Thụ lý vụ án dân sự
Sau khi nhận đơn, Tòa án xem xét và thông báo nộp tạm ứng án phí (Điều 195 BLTTDS).
- Người khởi kiện phải nộp tạm ứng án phí trong 7 ngày kể từ khi nhận thông báo (theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14).
- Sau khi nộp biên lai, Tòa án ra Thông báo thụ lý vụ án (Điều 196).

-
Quá trình giải quyết vụ án
Theo Điều 205 – 220 BLTTDS 2015, vụ án được giải quyết qua các giai đoạn:
- Hòa giải và chuẩn bị xét xử sơ thẩm: Tòa án tiến hành hòa giải để các bên tự thỏa thuận. Nếu hòa giải không thành, Tòa sẽ đưa vụ án ra xét xử.
- Xét xử sơ thẩm: Tòa án căn cứ chứng cứ và lời trình bày của các bên để tuyên án.
- Sau bản án sơ thẩm, đương sự có quyền kháng cáo hoặc kháng nghị trong thời hạn 15 ngày (Điều 273 BLTTDS).
Xem thêm: Quy trình thuê luật sư: Những điều doanh nghiệp cần biết
Các lỗi thường gặp khi khởi kiện dân sự
-
Sai thẩm quyền của Tòa án
Khởi kiện nhầm nơi cư trú của bị đơn hoặc sai cấp xét xử là lỗi phổ biến nhất.
➡ Theo Điều 192 BLTTDS, trường hợp khởi kiện sai thẩm quyền, Tòa án sẽ trả lại đơn hoặc chuyển hồ sơ đến Tòa có thẩm quyền, làm kéo dài quá trình giải quyết.
-
Thiếu hoặc sai nội dung trong đơn khởi kiện
Nhiều người khởi kiện không ghi rõ yêu cầu, căn cứ pháp lý, hoặc bỏ sót thông tin người bị kiện.
➡ Theo Khoản 2 Điều 193, Tòa án sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung trong thời hạn 10 ngày, nếu không thực hiện, đơn sẽ bị trả lại.
-
Không nộp đầy đủ chứng cứ
Thiếu hợp đồng, biên bản, hoặc tài liệu chứng minh thiệt hại khiến vụ án không đủ cơ sở xem xét.
➡ Theo Điều 91 BLTTDS, nghĩa vụ chứng minh thuộc về đương sự đưa ra yêu cầu.
-
Chậm nộp tạm ứng án phí
Quá thời hạn quy định mà không nộp tạm ứng án phí, người khởi kiện bị coi là từ bỏ việc khởi kiện (Điều 195).
-
Xác định sai tư cách tố tụng
Một số trường hợp nhầm giữa bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan dẫn đến đình chỉ vụ án một phần hoặc toàn bộ.
➡ Theo Điều 68 BLTTDS, việc xác định tư cách đương sự phải chính xác ngay từ đầu.
Kinh nghiệm và lưu ý khi khởi kiện dân sự
- Xác định đúng quan hệ tranh chấp và thẩm quyền của Tòa án.
- Chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ rõ ràng, có công chứng hoặc xác nhận khi cần.
- Theo dõi tiến trình tố tụng và tuân thủ đúng thời hạn được Tòa án thông báo.
- Nên tham khảo ý kiến luật sư để được hướng dẫn về hồ sơ, thủ tục, đặc biệt trong các vụ án phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài.
Xem thêm: Phân biệt giữa tư vấn pháp lý và dịch vụ đại diện pháp luật
Kết luận
Thủ tục khởi kiện dân sự là quy trình pháp lý quan trọng giúp cá nhân và tổ chức tự bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Việc hiểu rõ quy trình khởi kiện và các lỗi thường gặp không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn tăng khả năng thành công trong quá trình tố tụng.
Trong trường hợp vụ việc phức tạp, người dân nên liên hệ luật sư dân sự hoặc tổ chức hành nghề luật sư uy tín để được tư vấn, chuẩn bị hồ sơ và đại diện bảo vệ quyền lợi hợp pháp trước Tòa án một cách hiệu quả nhất.