icon-load

Loading..

Thủ tục tặng cho / thừa kế quyền sử dụng đất

Thủ tục tặng cho / thừa kế quyền sử dụng đất

Việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất thông qua hình thức tặng cho hoặc thừa kế là một nhu cầu phổ biến trong thực tế. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn mơ hồ về quy trình, hồ sơ và các bước pháp lý cần thiết để thực hiện. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết, rõ ràng và chuẩn SEO về thủ tục tặng cho và thừa kế quyền sử dụng đất theo quy định mới nhất năm 2025.

1. Khái niệm tặng cho và thừa kế quyền sử dụng đất

  • Tặng cho quyền sử dụng đất là việc một cá nhân hoặc tổ chức (bên tặng) chuyển giao quyền sử dụng đất cho cá nhân hoặc tổ chức khác (bên được tặng) mà không yêu cầu thanh toán.
  • Thừa kế quyền sử dụng đất xảy ra khi người sử dụng đất qua đời và quyền sử dụng đất của họ được chuyển giao cho người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật.

Cả hai hình thức này đều cần tuân thủ quy trình pháp lý cụ thể để đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.

2. Điều kiện để được tặng cho hoặc thừa kế quyền sử dụng đất

a. Điều kiện tặng cho quyền sử dụng đất

Theo Luật Đất đai 2013 và Luật Dân sự 2015, điều kiện để tặng cho quyền sử dụng đất bao gồm:

  • Bên tặng cho có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) hợp pháp.
  • Đất không đang bị tranh chấp, kê biên để thi hành án.
  • Việc tặng cho không vi phạm quy hoạch sử dụng đất của địa phương.
  • Phải lập hợp đồng tặng cho bằng văn bản và được công chứng hoặc chứng thực.

b. Điều kiện thừa kế quyền sử dụng đất

  • Người để lại di sản là chủ sở hữu hợp pháp của quyền sử dụng đất.
  • Người thừa kế không thuộc trường hợp bị tước quyền thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự.
  • Có di chúc hợp pháp hoặc không có di chúc thì áp dụng thừa kế theo pháp luật.

3. Thủ tục tặng cho quyền sử dụng đất

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ tặng cho quyền sử dụng đất gồm:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bản gốc + bản sao công chứng).
  • CMND/CCCD, hộ khẩu của bên tặng và bên nhận.
  • Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất (được lập tại văn phòng công chứng).
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (nếu cần).
  • Văn bản đồng ý của vợ/chồng nếu đất là tài sản chung.

Bước 2: Công chứng hợp đồng tặng cho

Hai bên đến văn phòng công chứng để ký kết hợp đồng tặng cho. Công chứng viên sẽ kiểm tra tính pháp lý, đọc rõ nội dung hợp đồng và hướng dẫn các bên ký kết.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai

Sau khi công chứng, hồ sơ được nộp tại Văn phòng đăng ký đất đai nơi có đất để đăng ký biến động quyền sử dụng đất.

Bước 4: Nộp thuế, lệ phí

Các khoản thu bao gồm:

  • Thuế thu nhập cá nhân: 10% giá trị đất (nếu không thuộc diện miễn).
  • Lệ phí trước bạ: 0,5% giá trị đất.
  • Các khoản phí đo vẽ, trích lục bản đồ (nếu có).

Bước 5: Nhận sổ đỏ mới

Sau khi hoàn tất nghĩa vụ tài chính và hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp sổ đỏ mới đứng tên người nhận tặng.

4. Thủ tục thừa kế quyền sử dụng đất

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khai nhận thừa kế

Hồ sơ thừa kế đất đai gồm:

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản.
  • Giấy tờ tùy thân của người thừa kế.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Di chúc (nếu có) hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân.
  • Văn bản khai nhận di sản hoặc văn bản thỏa thuận phân chia di sản.

Bước 2: Công chứng văn bản khai nhận/thỏa thuận thừa kế

Người thừa kế đến văn phòng công chứng để lập văn bản khai nhận di sản hoặc thỏa thuận phân chia di sản.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai

Sau khi công chứng xong, người thừa kế nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai để thực hiện thủ tục sang tên.

Bước 4: Nộp thuế, lệ phí

  • Thuế thu nhập cá nhân: Được miễn đối với thừa kế giữa vợ chồng, cha mẹ – con, ông bà – cháu,…
  • Lệ phí trước bạ: Có thể được miễn tùy trường hợp.

Bước 5: Nhận sổ đỏ mới

Cơ quan đăng ký đất đai sẽ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên người thừa kế sau khi hồ sơ đầy đủ và hoàn tất nghĩa vụ tài chính.

5. Những lưu ý quan trọng

  • Tặng cho hoặc thừa kế đất nông nghiệp, đất rừng phòng hộ… có thể bị giới hạn theo quy định pháp luật.
  • Di chúc phải được lập đúng hình thức (viết tay, công chứng…) để có giá trị pháp lý.
  • Trong trường hợp đất là tài sản chung vợ chồng, phải có sự đồng ý của cả hai bên khi làm thủ tục.
  • Nên kiểm tra kỹ quy hoạch đất trước khi tiến hành thủ tục để tránh tranh chấp về sau.

6. Dịch vụ hỗ trợ tặng cho / thừa kế đất đai

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, công chứng hoặc đăng ký sang tên, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ luật sư đất đai hoặc các đơn vị chuyên nghiệp. Điều này giúp đảm bảo quá trình thực hiện nhanh chóng, đúng luật và hạn chế sai sót.

Kết luận

Hiểu rõ thủ tục tặng cho và thừa kế quyền sử dụng đất không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi pháp lý mà còn tránh những rủi ro, tranh chấp về sau. Hãy chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ các bước theo quy định và tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý khi cần thiết để quá trình diễn ra thuận lợi.